Nội dung bài viết
Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP được dùng để làm gì?
Thành phần trong thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP bao gồm:
Hoạt chất: Mercaptopurine 50mg
Đóng gói: Hộp 100 viên nén
Xuất xứ: Ấn Độ
Thuốc Mercaptopurine 50mg, hay còn được gọi là 6-MP, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch và các bệnh lý máu. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thuốc Mercaptopurine:
Leukemia (Ung thư huyết học): Mercaptopurine thường được sử dụng trong điều trị bệnh leukemia, đặc biệt là ở trẻ em. Nó giúp kiểm soát sự phát triển không kiểm soát của tế bào bạch cầu.
Bệnh Crohn: Mercaptopurine có thể được sử dụng để kiểm soát triệu chứng của bệnh Crohn, một bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa.
Colitis trực tràng: Loại thuốc này cũng có thể được sử dụng trong điều trị colitis trực tràng, một bệnh viêm nhiễm đại tràng.
Dị ứng tủy sống donor: Mercaptopurine có thể được sử dụng sau ca ghép tủy sống donor để giúp ngăn ngừa bệnh tủy sống bạch cầu (graft-versus-host disease).
Bệnh lupus erythematosus: Đôi khi, thuốc này cũng được sử dụng trong điều trị bệnh lupus erythematosus, một bệnh liên quan đến hệ thống miễn dịch.
Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Mercaptopurine 50mg (6-MP) hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp và sao chép DNA trong tế bào, đặc biệt là trong tế bào bạch cầu. Đây là cơ chế hoạt động chính của Mercaptopurine:
Chuyển đổi thành thioinosinic acid: Khi Mercaptopurine được tiêm vào cơ thể, nó trải qua một loạt các phản ứng hoá học và chuyển hóa. Một trong những phản ứng quan trọng là chuyển đổi Mercaptopurine thành thioinosinic acid.
Sự can thiệp vào tổng hợp purine: Thioinosinic acid, sau khi được tạo ra, can thiệp vào quá trình tổng hợp purine. Purine là một phần quan trọng của DNA và RNA. Thioinosinic acid ức chế sự sản xuất các nucleotide purine như adenine và guanine trong tế bào. Điều này gây ra sự ngăn chặn hoặc giảm thiểu khả năng sao chép và tái tổng hợp DNA.
Ức chế sự phát triển của tế bào nhanh chóng: Vì Mercaptopurine ngăn chặn quá trình sao chép và tổng hợp DNA, nó ức chế sự phát triển của các tế bào nhanh chóng, đặc biệt là tế bào ung thư. Điều này giúp kiểm soát và ngăn chặn sự tăng trưởng không kiểm soát của các tế bào bạch cầu, một đặc điểm của một số bệnh ung thư huyết học.
Kiểm soát hệ thống miễn dịch: Mercaptopurine cũng ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp kiểm soát các bệnh lý liên quan đến miễn dịch như bệnh lupus erythematosus.
Tuy Mercaptopurine có cơ chế hoạt động hữu ích trong điều trị một số bệnh, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ và yêu cầu sự theo dõi và kiểm tra định kỳ bởi bác sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP
Mercaptopurine (6-MP) có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng, và quyết định liệu có nên sử dụng thuốc này hay không cần được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định và hạn chế sử dụng Mercaptopurine:
Quá mẫn cảm hoặc phản ứng dị ứng: Nếu người bệnh đã có tiền sử phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Mercaptopurine hoặc các thành phần khác trong thuốc, thì nên tránh sử dụng nó.
Bệnh gan nặng: Mercaptopurine có thể gây tác động tiêu cực đến gan. Do đó, nếu bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc các vấn đề về chức năng gan, thì cần cân nhắc sử dụng thuốc này.
Bệnh thận nặng: Mercaptopurine cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Bệnh nhân có bệnh thận nặng cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc này.
Tiền sử bệnh truyền nhiễm nặng: Mercaptopurine làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Do đó, nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh truyền nhiễm nặng hoặc đang mắc bệnh nhiễm trùng, thì cần xem xét cẩn trọng trong việc sử dụng thuốc này.
Thai kỳ và cho con bú: Mercaptopurine có thể gây hại cho thai kỳ và có thể chuyển qua sữa mẹ. Do đó, phụ nữ mang thai hoặc định cho con bú cần thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
Không nên sử dụng cùng với một số loại tiêm chủng sống: Mercaptopurine có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, do đó không nên sử dụng cùng với một số loại tiêm chủng sống. Cần thảo luận về lịch tiêm chủng với bác sĩ.
Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Thuốc Mercaptopurine 50mg (6-MP) thường được sử dụng theo chỉ định và theo hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng thuốc Mercaptopurine:
Liên hệ với bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng Mercaptopurine hoặc bất kỳ thuốc nào, bạn nên thảo luận và được hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn. Bác sĩ sẽ xác định liệu Mercaptopurine phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn và đặt liều lượng thích hợp.
Uống theo đúng liều lượng: Hãy tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Thường thì Mercaptopurine được uống mỗi ngày và thời gian uống có thể bất kỳ lúc nào trong ngày, nhưng cố gắng duy trì cùng một thời điểm hàng ngày để dễ quản lý.
Không nên nghiêng và không nên gãi nát: Thuốc Mercaptopurine thường có dạng viên nén hoặc viên nén mềm, và chúng cần được nuốt trọn vẹn, không nên nghiêng hoặc gãi nát.
Uống với hay không ăn: Bác sĩ của bạn sẽ hướng dẫn về việc uống Mercaptopurine cùng với thức ăn hoặc không. Thường thì thuốc này có thể được uống cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ dạ dày.
Tuân thủ lịch trình: Để đảm bảo hiệu quả của việc điều trị, hãy tuân thủ lịch trình uống thuốc và không bỏ sót bất kỳ liều nào, trừ khi bác sĩ chỉ định khác.
Theo dõi sức khỏe: Trong quá trình sử dụng Mercaptopurine, bạn sẽ cần thường xuyên thăm bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra tác động của thuốc lên cơ thể và điều chỉnh liều lượng nếu cần.
Liều dùng thông thường của Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP
Leukemia (Ung thư huyết học): Thường thì liều ban đầu cho trẻ em và người trưởng thành khi điều trị leukemia là khoảng 2-5mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia thành 1-2 lần uống. Bác sĩ sẽ theo dõi phản ứng và điều chỉnh liều dùng theo thời gian.
Bệnh Crohn và colitis trực tràng: Liều dùng thông thường cho các bệnh lý tiêu hóa như bệnh Crohn và colitis trực tràng có thể thay đổi, nhưng thường là từ 1-1,5mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày, chia thành 1-2 lần uống.
Bệnh lupus erythematosus: Liều dùng cho bệnh lupus erythematosus có thể thay đổi tùy theo tình trạng của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ.
Tiền sử ghép tủy sống donor và ngăn ngừa graft-versus-host disease (GVHD): Liều dùng có thể khác nhau tùy thuộc vào phác đồ điều trị cụ thể sau ghép tủy sống donor.
Tác dụng phụ của Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP
Thuốc Mercaptopurine 50mg (6-MP) có thể gây ra một số tác dụng phụ, và những tác dụng này cần được theo dõi và báo cáo cho bác sĩ để có thể điều chỉnh điều trị. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Mercaptopurine:
Tác dụng phụ trên hệ máu: Mercaptopurine có thể ảnh hưởng đến tạo hình các thành phần máu, gây ra các vấn đề như giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu và tiểu bạch cầu trong máu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra triệu chứng như kiểm soát kém chảy máu và bầm tím dễ dàng hơn.
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Một số người sử dụng Mercaptopurine có thể trải qua vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc táo bón.
Tác dụng phụ trên gan: Mercaptopurine có thể gây tác động tiêu cực đến gan và làm tăng các chỉ số chức năng gan trong xét nghiệm máu.
Tác dụng phụ trên da: Một số người sử dụng Mercaptopurine có thể trải qua các vấn đề về da như sưng, đỏ, ngứa, hoặc tăng nhạy cảm với ánh nắng mặt trời (tạo điều kiện dễ dàng cho cháy nám).
Tác dụng phụ trên hệ thống miễn dịch: Vì Mercaptopurine ức chế hệ thống miễn dịch, người dùng có thể dễ dàng nhiễm trùng hơn và cần thận trọng trước các tác nhân gây bệnh.
Tác dụng phụ trên thận: Mercaptopurine có thể ảnh hưởng đến chức năng thận ở một số người.
Tác dụng phụ trên tim: Trong một số trường hợp, Mercaptopurine có thể gây tác động tiêu cực đến tim và hệ tuần hoàn.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Khi sử dụng thuốc Mercaptopurine 50mg (6-MP), có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn cần phải lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là những điều cần chú ý:
Theo dõi y tế chặt chẽ: Luôn luôn tuân thủ theo hướng dẫn và lịch trình điều trị được đề xuất bởi bác sĩ của bạn. Thường xuyên thăm bác sĩ để kiểm tra tình trạng sức khỏe và theo dõi tác dụng phụ.
Xét nghiệm máu định kỳ: Bác sĩ sẽ yêu cầu các xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra sự ảnh hưởng của Mercaptopurine lên hệ máu. Điều này giúp xác định nếu có sự giảm số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc tiểu bạch cầu và điều chỉnh liều dùng nếu cần.
Tránh nhiễm trùng: Do Mercaptopurine làm suy yếu hệ thống miễn dịch, bạn cần thận trọng hơn trong việc tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, sử dụng khẩu trang khi cần thiết và tránh nơi đông người.
Không nên tiêm chủng sống: Khi sử dụng Mercaptopurine, tránh tiêm chủng sống hoặc tiếp xúc với người vừa tiêm chủng sống. Thuốc này có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm cho tiêm chủng sống không hiệu quả hoặc nguy hiểm hơn.
Báo cáo tác dụng phụ: Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào, như buồn nôn, nôn mửa, sưng da, hoặc bất kỳ triệu chứng không thường xuyên nào, hãy báo cáo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng hoặc xem xét các biện pháp khác để giảm tác dụng phụ.
Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Mercaptopurine có thể làm cho da bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng kem chống nắng và tránh ánh nắng mặt trời mỗi khi có thể.
Thận trọng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn có kế hoạch mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ. Mercaptopurine có thể gây hại cho thai kỳ và chuyển qua sữa mẹ.
Tương tác thuốc với Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP
Thuốc Mercaptopurine 50mg (6-MP) có thể tương tác với một số loại thuốc khác và các tác nhân khác, gây ra các tác động không mong muốn hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn nên biết:
Allopurinol: Allopurinol là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh gút. Sử dụng Allopurinol cùng với Mercaptopurine có thể làm tăng nồng độ của Mercaptopurine trong máu và gây ra tác động phụ nghiêm trọng. Việc kết hợp hai loại thuốc này cần được theo dõi cẩn thận và điều chỉnh liều lượng.
Azathioprine: Azathioprine cũng là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong điều trị một số bệnh, và khi kết hợp với Mercaptopurine, có thể tạo ra tác động tương tự như khi kết hợp với Allopurinol. Việc sử dụng cùng lúc Mercaptopurine và Azathioprine cần được quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa.
Thiopurine S-Methyltransferase (TPMT) Inhibitors: Một số loại thuốc, như olsalazine và mesalazine, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của enzym TPMT, làm tăng nguy cơ tăng độc của Mercaptopurine. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm này.
Warfarin: Mercaptopurine có thể tương tác với warfarin, một loại thuốc chống đông máu. Khi sử dụng cùng lúc, có thể cần kiểm tra thường xuyên INR (International Normalized Ratio) để đảm bảo hiệu quả của warfarin không bị thay đổi.
Thuốc chống nhiễm trùng (ví dụ: trimethoprim-sulfamethoxazole): Các loại thuốc này có thể tương tác với Mercaptopurine và làm tăng nguy cơ tác động phụ.
Thuốc chống dị ứng miễn dịch (ví dụ: infliximab): Sử dụng cùng lúc với Mercaptopurine có thể tạo ra tác động phụ nghiêm trọng, bao gồm cả giảm độc của Mercaptopurine.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP
Nghiên cứu về Mercaptopurine trong điều trị bệnh Crohn: Các nghiên cứu đã tập trung vào việc sử dụng Mercaptopurine trong điều trị bệnh Crohn, một loại viêm đại tràng mãn tính. Nghiên cứu này đã đánh giá hiệu quả của Mercaptopurine trong việc duy trì remission và giảm triệu chứng của bệnh.
Nghiên cứu về Mercaptopurine trong điều trị leukemia: Mercaptopurine được sử dụng rộng rãi trong điều trị leukemia, một loại ung thư máu. Các nghiên cứu lâm sàng đã xem xét hiệu quả của thuốc này trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và duy trì remission.
Nghiên cứu về Mercaptopurine và Azathioprine trong bệnh tự miễn dịch: Mercaptopurine và Azathioprine thường được sử dụng trong điều trị bệnh lupus erythematosus và bệnh viêm gan tự miễn dịch. Nghiên cứu đã tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các loại thuốc này trong kiểm soát triệu chứng của các bệnh tự miễn dịch này.
Nghiên cứu về Mercaptopurine trong tiền sử ghép tủy sống donor: Mercaptopurine thường được sử dụng để ngăn ngừa graft-versus-host disease (GVHD) sau ghép tủy sống donor. Các nghiên cứu đã nghiên cứu cách sử dụng Mercaptopurine để giảm nguy cơ GVHD và cải thiện kết quả sau ghép tủy.
Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP: LH 0985671128
Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP mua ở đâu?
Hà Nội: 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư huyết học, Bệnh Crohn, Colitis trực tràng, Dị ứng tủy sống donor, Bệnh lupus erythematosus, giúp làm giảm hoặc loại bỏ cảm giác đau trong quá trình điều trị và ngăn ngừa bệnh cúm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Mercaptopurine 50mg 6-MP bao gồm:
Medscape: Medscape là một nguồn thông tin y tế uy tín và chuyên sâu về các loại thuốc, bao gồm Mercaptopurine. Trang web này cung cấp thông tin về liều dùng, tác dụng phụ, tương tác thuốc, và các nghiên cứu lâm sàng liên quan.
Website: Medscape – Mercaptopurine
National Institutes of Health (NIH): Trang web của NIH chứa thông tin về các thuốc và nghiên cứu y học. Bạn có thể tìm kiếm thông tin về Mercaptopurine và các bài viết khoa học liên quan.
Website: NIH – Mercaptopurine
WebMD: WebMD là một trang web y tế phổ biến cung cấp thông tin về thuốc, bao gồm cả Mercaptopurine. Trang web này cung cấp hướng dẫn sử dụng, tác dụng phụ, và tương tác thuốc.
Website: WebMD – Mercaptopurine
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.