Nội dung bài viết
Thuốc Lucivemu Vemurafenib là thuốc gì?
Thuốc Lucivemu Vemurafenib là một thuốc nhắm trúng đích thuộc nhóm ức chế kinase serine/threonine, được phát triển để điều trị u hắc tố ác tính (melanoma) có đột biến BRAF V600E. Đây là một trong những thuốc tiên phong trong lĩnh vực điều trị đích ung thư da, được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 2011. Tên thương mại phổ biến của thuốc là Zelboraf, do Roche/Genentech phát triển. Ngoài melanoma, thuốc cũng được nghiên cứu và áp dụng trong các bệnh hiếm khác như Erdheim-Chester disease. Vemurafenib đánh dấu bước ngoặt trong điều trị ung thư, mở ra kỷ nguyên cá thể hóa điều trị dựa trên đột biến gen.
Cơ chế tác dụng của thuốc Lucivemu Vemurafenib
BRAF là một protein kinase tham gia vào con đường MAPK/ERK – con đường quan trọng trong kiểm soát tăng trưởng và sống sót của tế bào. Đột biến BRAF V600E dẫn đến sự thay thế amino acid valine bằng glutamic acid tại vị trí 600, làm BRAF hoạt hóa liên tục mà không cần tín hiệu ngoại bào. Hậu quả là tế bào ung thư tăng sinh không kiểm soát.
Vemurafenib là chất ức chế cạnh tranh ATP tại vị trí hoạt động của BRAF đột biến. Thuốc ngăn quá trình phosphoryl hóa MEK, từ đó ức chế hoạt hóa ERK và giảm biểu hiện các gen liên quan đến tăng trưởng. Kết quả là tế bào ung thư ngừng phát triển, giảm biểu hiện chỉ số phân bào Ki-67, đồng thời kích hoạt apoptosis. Cần lưu ý, với BRAF dạng hoang dại, thuốc không có hiệu quả và có thể gây hoạt hóa nghịch lý con đường MAPK, thúc đẩy sự hình thành các u da lành tính hoặc ác tính khác.
Dược động học của thuốc Lucivemu Vemurafenib
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống cao. Sau liều 960 mg, nồng độ tối đa (Cmax) đạt trong 3–4 giờ.
- Tích lũy: Dùng liều lặp lại dẫn đến tích lũy, đạt trạng thái ổn định sau 15–21 ngày.
- Thời gian bán thải: Trung bình khoảng 57 giờ, dao động từ 30–120 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 106 L, gắn kết protein huyết tương >99%.
- Chuyển hóa: Chủ yếu qua enzyme CYP3A4; phần lớn thuốc lưu hành ở dạng nguyên vẹn.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân (~94%), một phần nhỏ qua nước tiểu (~1%).
Chỉ định của thuốc Lucivemu Vemurafenib
- Melanoma di căn hoặc không thể phẫu thuật có đột biến BRAF V600E.
- Erdheim-Chester disease có đột biến BRAF.
Ngoài ra, vemurafenib cũng đang được nghiên cứu trong các bệnh lý ác tính khác có đột biến BRAF như ung thư tuyến giáp, ung thư đại trực tràng, nhưng chưa được phê duyệt chính thức.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược của thuốc.
- Bệnh nhân không có đột biến BRAF V600E (tránh dùng vì có thể gây tác dụng ngược).
Hiệu quả lâm sàng
Nghiên cứu BRIM-3 (Phase III) so sánh vemurafenib với dacarbazine ở bệnh nhân melanoma di căn mang đột biến BRAF V600E cho thấy:
- Tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao hơn rõ rệt.
- Kéo dài thời gian sống còn không tiến triển (PFS) trung bình từ 1,6 tháng (dacarbazine) lên 5,3 tháng (vemurafenib).
- Giảm nguy cơ tử vong so với nhóm chứng.
Các nghiên cứu khác cũng chứng minh sự cải thiện chất lượng cuộc sống, mặc dù kháng thuốc thứ phát thường xuất hiện sau vài tháng.
Tác dụng phụ của thuốc Lucivemu Vemurafenib
- Ngoài da: phát ban, nhạy cảm ánh sáng, khô da, sự xuất hiện keratoacanthoma và ung thư biểu mô tế bào vảy.
- Toàn thân: mệt mỏi, đau khớp, rụng tóc, chán ăn.
- Tim mạch: kéo dài khoảng QT, cần theo dõi điện tâm đồ định kỳ.
- Gan: có thể gây tăng men gan.
- Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, hội chứng Stevens-Johnson.
Liều dùng và cách dùng
- Liều chuẩn: 960 mg (tương đương 4 viên 240 mg) uống 2 lần/ngày.
- Uống liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp.
- Có thể điều chỉnh liều hoặc tạm ngưng nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Nên uống thuốc cùng thức ăn để giảm rối loạn tiêu hóa.
Tương tác thuốc
- Chuyển hóa qua CYP3A4: dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 có thể thay đổi nồng độ thuốc.
- Là chất cảm ứng CYP1A2 và ức chế CYP2C8, 2C9, 2C19 – có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của các thuốc khác.
- Tránh dùng chung với warfarin, theophylline, và các thuốc có nguy cơ kéo dài QT.
Kháng thuốc
Sau một thời gian điều trị, nhiều bệnh nhân phát triển kháng thuốc:
- Đột biến NRAS kích hoạt lại con đường MAPK.
- Tăng biểu hiện PDGFRB hoặc COT.
- Tác động từ yếu tố vi môi trường (HGF).
Giải pháp: kết hợp vemurafenib với MEK inhibitors (ví dụ cobimetinib) hoặc liệu pháp miễn dịch để kéo dài hiệu quả.
Theo dõi và quản lý điều trị
- Xét nghiệm gen BRAF trước khi bắt đầu điều trị.
- Kiểm tra da định kỳ để phát hiện sớm các tổn thương ác tính thứ phát.
- Theo dõi ECG trước và trong quá trình điều trị.
- Xét nghiệm chức năng gan và thận định kỳ.
- Tư vấn bệnh nhân tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, dùng kem chống nắng.
Thuốc Lucivemu Vemurafenib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucivemu Vemurafenib: Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucivemu Vemurafenib mua ở đâu?
– Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
– HCM: 152 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11
Nguồn tham khảo bài viết: Vemurafenib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.