Nội dung bài viết
Thuốc Gefitinib là thuốc gì
Thuốc Gefitinib là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số dạng ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Nó thuộc nhóm thuốc ức chế tirosin kinase (TKI) đặc hiệu của epidermal growth factor receptor (EGFR). Gefitinib hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của EGFR, một loại protein trên bề mặt của các tế bào ung thư có thể kích hoạt sự phát triển và phân chia tế bào. Khi EGFR bị ức chế, sự phát triển của tế bào ung thư cũng bị kiểm soát.
Gefitinib thường được sử dụng cho bệnh nhân NSCLC có đột biến trong gen EGFR, vì các bệnh nhân này thường đáp ứng tốt hơn với thuốc.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là gì
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non-Small Cell Lung Cancer – NSCLC) là một loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% số ca ung thư phổi. NSCLC phát triển từ tế bào của phổi mà không phải là tế bào nhỏ, điển hình như tế bào biểu mô và tế bào đại bào.
NSCLC được chia thành ba loại chính dựa trên đặc điểm của các tế bào ung thư:
Adenocarcinoma: Loại ung thư này phát triển từ các tế bào sản sinh chất nhầy (mucus) trong phổi và thường gặp ở cả người hút thuốc lẫn không hút thuốc. Đây là loại ung thư phổi phổ biến nhất, đặc biệt ở phụ nữ.
Carcinoma tế bào lông (Squamous Cell Carcinoma): Loại này phát triển từ các tế bào biểu mô (tế bào lớp sừng) của phổi và thường gặp ở người hút thuốc lá. Carcinoma tế bào lông thường xuất hiện gần trung tâm của phổi.
Carcinoma tế bào lớn (Large Cell Carcinoma): Loại ung thư này được gọi là carcinoma tế bào lớn vì các tế bào ung thư trông rất lớn khi quan sát dưới kính hiển vi. Carcinoma tế bào lớn có thể xuất hiện ở bất kỳ nơi nào trong phổi và thường phát triển và lan truyền nhanh.
Các biện pháp điều trị cho NSCLC bao gồm phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị liệu, liệu pháp miễn dịch và các loại thuốc chống ung thư như thuốc ức chế tirosin kinase (TKI) đặc hiệu của EGFR (ví dụ như Gefitinib). Để quyết định liệu pháp điều trị phù hợp nhất, bác sĩ sẽ xem xét nhiều yếu tố như giai đoạn của bệnh, vị trí của khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các đột biến gen có liên quan (nếu có).
EGFR là gì
EGFR là viết tắt của “Epidermal Growth Factor Receptor” (tiếng Việt: Thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì). EGFR là một protein nằm trên bề mặt tế bào và chịu trách nhiệm cho việc kích hoạt các đường truyền tín hiệu liên quan đến sự phát triển, phân chia và di căn của tế bào. EGFR thuộc họ protein tiếp nhận tyrosine kinase (RTK), và khi bị kích hoạt, chúng góp phần vào quá trình tăng trưởng và phát triển của tế bào.
Trong một số loại ung thư, như ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), EGFR có thể bị đột biến, dẫn đến sự tăng hoạt không bình thường của nó. Điều này gây ra sự phát triển nhanh chóng và không kiểm soát của tế bào ung thư. Các thuốc chặn EGFR, như Gefitinib, hoạt động bằng cách ức chế sự hoạt động của EGFR, từ đó giảm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Cách dùng thuốc Gefitinib như thế nào
Gefitinib thường được dùng dưới dạng viên nén và có thể được kê đơn với liều 250 mg mỗi ngày. Dưới đây là một số hướng dẫn chung về cách dùng thuốc Gefitinib:
Uống thuốc theo đúng liều lượng và lịch trình mà bác sĩ kê đơn.
Uống thuốc với một cốc nước đầy đủ, không cần nhai hoặc nghiền viên nén.
Bạn có thể uống Gefitinib với hoặc không kèm thức ăn.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, miễn là thời gian còn hơn 12 giờ cho đến liều tiếp theo. Nếu thời gian còn lại ít hơn 12 giờ, bạn nên bỏ qua liều quên và tiếp tục với liều tiếp theo vào thời điểm dự kiến. Không uống hai liều cùng một lúc để bù lại liều quên.
Đừng ngừng sử dụng thuốc mà không thông báo cho bác sĩ, vì điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Trong quá trình dùng thuốc, hãy theo dõi tác dụng phụ và thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không giảm dần. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc đưa ra các khuyến nghị khác để giảm tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của thuốc Gefitinib 250mg
Tác dụng phụ thường gặp:
Tiêu chảy: Bệnh nhân nên uống nhiều nước để bù lại mất nước, tránh các thức ăn kích thích và ăn các thức ăn dễ tiêu hóa. Nếu tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ.
Nổi mẩn, mụn trứng cá: Bệnh nhân có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng và không gây kích ứng. Trong trường hợp nổi mẩn nghiêm trọng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ, có thể được kê đơn thuốc kháng viêm hoặc kháng sinh tùy theo tình trạng.
Viêm niêm mạc mắt (kết hợp với khô mắt): Bệnh nhân có thể sử dụng thuốc nhỏ mắt giả nước mắt và tránh tiếp xúc với các chất kích thích. Nếu tình trạng không cải thiện hoặc nghiêm trọng, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nôn mửa: Bệnh nhân có thể ăn những bữa nhỏ thường xuyên, tránh ăn no, và chọn thức ăn dễ tiêu hóa. Bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc chống nôn.
Mệt mỏi: Bệnh nhân nên nghỉ ngơi đầy đủ, tập thể dục nhẹ nhàng theo khả năng, và duy trì chế độ ăn uống cân bằng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm viêm phổi, suy thận, tổn thương gan, hoặc dị ứng nặng. Nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng, họ nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Tỉ lệ gặp các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào mỗi cá nhân và có thể thay đổi. Dưới đây là một số ước tính tỉ lệ gặp các tác dụng phụ của thuốc Gefitinib:
Tiêu chảy: Khoảng 50-60% bệnh nhân
Nổi mẩn, mụn trứng cá: Khoảng 50-70% bệnh nhân
Viêm niêm mạc mắt (kết hợp với khô mắt): Khoảng 10-30% bệnh nhân
Nôn mửa: Khoảng 10-20% bệnh nhân
Mệt mỏi: Khoảng 20-30% bệnh nhân
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn thường ít gặp hơn và tỉ lệ phát sinh thấp hơn. Tuy nhiên, trong trường hợp bệnh nhân gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng, họ nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Lưu ý rằng tác dụng phụ và tỉ lệ gặp phải có thể thay đổi tùy theo từng bệnh nhân và hoàn cảnh cụ thể. Bệnh nhân nên luôn theo dõi tình trạng sức khỏe của mình và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào họ gặp phải. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc đưa ra các khuyến nghị khác để giảm tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Một số nghiên cứu liên quan đến tác dụng phụ của Gefitinib:
- Maemondo M, et al. (2010). Gefitinib or Chemotherapy for Non-Small-Cell Lung Cancer with Mutated EGFR. New England Journal of Medicine, 362(25):2380-2388. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa0909530
- Mok TS, et al. (2009). Gefitinib or carboplatin-paclitaxel in pulmonary adenocarcinoma. New England Journal of Medicine, 361(10):947-957. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa0810699
Tương tác của thuốc Gefitinib với các thuốc khác
Thuốc Gefitinib có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến việc giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Thuốc chống nấm azole (ketoconazole, itraconazole, voriconazole, posaconazole): Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ của Gefitinib trong cơ thể, dẫn đến việc tăng nguy cơ phát sinh tác dụng phụ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng của Gefitinib khi sử dụng đồng thời với các thuốc này.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Việc sử dụng đồng thời Gefitinib và các thuốc chống viêm không steroid (như ibuprofen, naproxen) có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc khác để giảm thiểu nguy cơ này.
Rifampicin và các thuốc kháng ký sinh trùng khác: Rifampicin và một số thuốc kháng ký sinh trùng khác có thể làm giảm nồng độ Gefitinib trong cơ thể, làm giảm hiệu quả điều trị. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc lựa chọn thuốc khác khi cần thiết.
Thuốc chống loạn nhịp tim (như amiodarone, quinidine): Sử dụng đồng thời Gefitinib và các thuốc chống loạn nhịp tim có thể tăng nguy cơ phát sinh các rối loạn nhịp tim. Bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.
Thuốc chống viêm dạ dày và 12 ngón ruột (như cimetidine, ranitidine): Các thuốc này có thể làm giảm hấp thu của Gefitinib, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị. Tránh sử dụng đồng thời Gefitinib với các thuốc này hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng kết hợp an toàn.Thận trọng những gì khi dùng thuốc Gefitinib
Thận trọng những gì khi dùng thuốc Gefitinib
Khi sử dụng thuốc Gefitinib, bạn cần thận trọng và chú ý đến một số điều sau đây:
Dị ứng: Nếu bạn biết mình có dị ứng với Gefitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng. Dấu hiệu dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Các tương tác thuốc: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng hoặc dự định sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thuốc thảo dược và vitamin. Bác sĩ sẽ đánh giá các tương tác thuốc có thể xảy ra và đưa ra lời khuyên phù hợp.
Rối loạn chức năng gan: Gefitinib có thể gây ra tăng mức độ các enzym gan, dẫn đến viêm gan hoặc tổn thương gan. Nếu bạn có tiền sử vấn đề về gan, hãy thông báo cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng gan của bạn trước và trong quá trình điều trị.
Rối loạn chức năng thận: Nếu bạn có tiền sử bệnh thận, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng Gefitinib. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc thực hiện theo dõi chặt chẽ tình trạng thận của bạn trong quá trình điều trị.
Hệ hô hấp: Gefitinib có thể gây ra các vấn đề hô hấp như viêm phổi hoặc tổn thương phổi. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hô hấp bất thường nào như khó thở, ho khan, đau ngực hoặc sốt, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Gefitinib có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thời gian mang thai. Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ về các lựa chọn điều trị khác.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Geftinib
Có nhiều nghiên cứu lâm sàng được tiến hành để đánh giá hiệu quả của thuốc Gefitinib trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu:
Nghiên cứu Iressa Pan-Asia Study (IPASS): Đây là một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, đôi mù, so sánh Gefitinib với carboplatin-paclitaxel trong điều trị bệnh nhân NSCLC ở châu Á có đột biến EGFR. Kết quả cho thấy Gefitinib mang lại tỷ lệ đáp ứng lâm sàng tốt hơn và ít tác dụng phụ hơn đối với nhóm bệnh nhân có đột biến EGFR.
Nguồn: Mok TS, et al. (2009). Gefitinib or carboplatin-paclitaxel in pulmonary adenocarcinoma. New England Journal of Medicine, 361(10):947-957. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa0810699
Nghiên cứu WJTOG3405: Đây là một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên so sánh hiệu quả của Gefitinib với cisplatin-docetaxel trong điều trị bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR ở Nhật Bản. Kết quả cho thấy Gefitinib mang lại tỷ lệ đáp ứng lâm sàng cao hơn và thời gian sống không tiến triển dài hơn so với liệu pháp hóa trị.
Nguồn: Mitsudomi T, et al. (2010). Gefitinib versus cisplatin plus docetaxel in patients with non-small-cell lung cancer harbouring mutations of the epidermal growth factor receptor (WJTOG3405): an open-label, randomised phase 3 trial. The Lancet Oncology, 11(2):121-128. https://www.thelancet.com/journals/lanonc/article/PIIS1470-2045(09)70364-X/fulltext
Nghiên cứu NEJ002: Nghiên cứu này cũng so sánh hiệu quả của Gefitinib với carboplatin-paclitaxel trong điều trị bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR. Kết quả cho thấy Gefitinib mang lại thời gian sống không tiến triển dài hơn và tỷ lệ đáp ứng lâm sàng cao hơn so với liệu pháp hóa trị.
Nguồn: Maemondo M, et al. (2010). Gefitinib or Chemotherapy for Non-Small-Cell Lung Cancer with Mutated EGFR. New England Journal of Medicine, 362(25):2380-2388. https://www.nejm.org/doi/full/10.1056/NEJMoa0909530
Nghiên cứu LUX-Lung 3 và LUX-Lung 6: Các nghiên cứu này so sánh hiệu quả của afatinib (một TKI EGFR thế hệ thứ 2) với cisplatin-pemetrexed (LUX-Lung 3) và cisplatin-gemcitabine (LUX-Lung 6) trong điều trị bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR. Trong một phân tích tổng hợp của cả hai nghiên cứu, Gefitinib đã được sử dụng làm một phân tích tham khảo đối chứng gián tiếp. Kết quả cho thấy afatinib và Gefitinib đều có hiệu quả tương tự trong việc kéo dài thời gian sống không tiến triển so với liệu pháp hóa trị.
Nguồn: Yang JC, et al. (2015). Afatinib versus cisplatin-based chemotherapy for EGFR mutation-positive lung adenocarcinoma (LUX-Lung 3 and LUX-Lung 6): analysis of overall survival data from two randomised, phase 3 trials. The Lancet Oncology, 16(2):141-151. https://www.thelancet.com/journals/lanonc/article/PIIS1470-2045(14)71173-8/fulltext
Nghiên cứu ARCHER 1050: Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của dacomitinib (một TKI EGFR thế hệ thứ 2) với Gefitinib trong điều trị bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR chưa từng điều trị. Kết quả cho thấy dacomitinib có thời gian sống không tiến triển dài hơn so với Gefitinib, nhưng cũng có nhiều tác dụng phụ hơn.
Nguồn: Wu YL, et al. (2017). Dacomitinib versus gefitinib as first-line treatment for patients with EGFR-mutation-positive non-small-cell lung cancer (ARCHER 1050): a randomised, open-label, phase 3 trial. The Lancet Oncology, 18(11):1454-1466. https://www.thelancet.com/journals/lanonc/article/PIIS1470-2045(17)30608-3/fulltext
Các nghiên cứu lâm sàng trên đều cho thấy hiệu quả của Gefitinib trong điều trị bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR, đặc biệt là so với các liệu pháp hóa trị truyền thống. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng một số TKI EGFR thế hệ mới có thể có hiệu quả tốt hơn hoặc tương đương với Gefitinib trong điều trị NSCLC.
Thuốc Gefitinib 250mg giá bao nhiêu?
Giá thuốc Gefitinib: 1.950.000/ hộp 30 viên
Thuốc Gefitinib 250mg mua ở đâu?
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Hà Nội: 69 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
Tác giả bài viết: Dược sĩ Nguyễn Thu Trang, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo: Gefitinib: MedlinePlus Drug Information
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.