Nội dung bài viết
Thuốc Actilyse Treatment-Set được dùng để làm gì?
Thành phần chính: Alteplase 50mg
Thuốc Actilyse có thành phần chính là alteplase 50mg. Alteplase là một enzyme thuộc nhóm fibrinolytic, được sử dụng để giải quyết cặn máu trong động mạch và tạo điều kiện cho sự tuần hoàn máu thông thoáng hơn. Cụ thể, Actilyse thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt là trong điều trị đột quỵ.
Thuốc Alteplase là một loại thuốc fibrinolytic, có khả năng phá hủy cặn máu (fibrin), giúp mở nhanh chóng động mạch bị tắc nghẽn và cung cấp máu đến các khu vực của não. Điều này có thể giúp giảm thiểu tổn thương não và cải thiện triệu chứng của người bệnh đột quỵ.
Tuy nhiên, việc sử dụng Thuốc Actilyse trong điều trị đột quỵ yêu cầu sự chẩn đoán nhanh chóng và thực hiện trong khoảng thời gian hữu ích (window of opportunity) để đạt được hiệu quả tốt nhất. Do đó, nếu bạn hoặc ai đó có triệu chứng đột quỵ, việc đến ngay bệnh viện và liên hệ với bác sĩ là quan trọng để có điều trị sớm và hiệu quả.
Thuốc Actilyse Treatment-Set có cơ chế hoạt động như thế nào?
Actilyse là một tên thương hiệu cho thuốc chứa thành phần chính là alteplase. Alteplase thuộc vào nhóm thuốc fibrinolytic, cụ thể là một enzyme plasminogen activator. Cơ chế hoạt động của Actilyse liên quan đến khả năng của alteplase trong kích thích quá trình fibrinolysis, tức là quá trình phá hủy cặn fibrin, một loại protein quan trọng trong quá trình đông máu.
Dưới đây là cơ chế hoạt động cơ bản của Actilyse:
Kích thích Plasminogen Activation: Alteplase tác động lên plasminogen, một protein không hoạt động trong hệ thống máu, và chuyển đổi nó thành plasmin. Plasmin là một enzyme có khả năng phá hủy các liên kết peptide trong cặn fibrin, làm tan chúng.
Phá hủy Cặn Fibrin: Plasmin hoạt động như một enzyme protease, tiến hành phá hủy cặn fibrin thành các đoạn nhỏ hơn. Điều này giúp giải quyết cặn máu và làm mềm nó, tạo điều kiện cho máu lưu thông dễ dàng hơn qua các động mạch và tĩnh mạch.
Trong ngữ cảnh của điều trị đột quỵ, cặn máu fibrin thường tạo thành một tắc nghẽn trong động mạch máu não, gây tổn thương não. Bằng cách giải quyết cặn fibrin, Actilyse giúp khôi phục sự lưu thông máu và giảm thiểu tổn thương não, đặc biệt là nếu được sử dụng trong khoảng thời gian hữu ích sau khi đột quỵ bắt đầu.
Công dụng của Thuốc Actilyse Treatment-Set
Trong điều trị đau tim
Thuốc tiêm Actilyse 50mg làm tan cục máu đông có hại gây đau tim (nếu chúng ở trong tim). Chúng cũng làm tan cục máu đông hình thành trong các mạch máu khác. Điều này có nghĩa là máu lại có thể bắt đầu lưu thông tự do trong cơ thể bạn. Do đó, thuốc này sẽ làm giảm cả thiệt hại do cơn đau tim gây ra và nguy cơ tử vong do đau tim. Tiêm càng sớm thì cơ hội phục hồi càng lớn.
Trong điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ
Thuốc tiêm Actilyse 50mg đôi khi được gọi là thuốc “làm tan cục máu đông” vì nó làm tan các cục máu đông có hại gây đột quỵ (nếu chúng ở trong não). Điều này giúp máu lưu thông tự do khắp cơ thể, do đó làm giảm thiệt hại do nguy cơ đột quỵ trong tương lai gây ra. Nó nên được đưa ra càng sớm càng tốt sau khi bắt đầu đột quỵ.
Trong điều trị thuyên tắc phổi
Thuyên tắc phổi đề cập đến tình trạng đông máu trong phổi của bạn. Thuốc tiêm Actilyse 50mg ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong phổi của bạn. Điều này giúp máu lưu thông tự do khắp cơ thể, từ đó ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ. Nó ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông và cũng ngăn chặn những cục máu đông hiện có phát triển lớn hơn về kích thước. Thực hiện thay đổi lối sống thích hợp (chẳng hạn như ăn uống lành mạnh và duy trì hoạt động) để tối đa hóa hiệu quả của thuốc này. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận để có được lợi ích tối đa.
Chống chỉ định của Thuốc Actilyse Treatment-Set
Thuốc Actilyse Treatment-Set có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng do tính chất của nó và rủi ro có thể gặp. Dưới đây là một số trường hợp nên hạn chế hoặc không nên sử dụng Actilyse:
Đột quỵ huyết khối: Nếu người bệnh đã có đột quỵ và được chẩn đoán là do huyết khối (ischemic stroke), việc sử dụng Actilyse có thể không an toàn và không hiệu quả.
Tình trạng xuất huyết nặng: Actilyse là một thuốc có tác dụng fibrinolytic, nên không nên sử dụng trong trường hợp có nguy cơ xuất huyết nặng hoặc các tình trạng nội tiết huyết khác.
Phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây: Nếu người bệnh đã trải qua phẫu thuật hoặc chấn thương nghiêm trọng trong thời gian gần đây, việc sử dụng Actilyse có thể tăng rủi ro xuất huyết.
Tăng áp huyết cao quá mức: Nếu áp huyết của người bệnh quá cao, có thể làm tăng rủi ro xuất huyết khi sử dụng Actilyse.
Các vấn đề về máu: Những người có các vấn đề về máu như giảm đông máu (thrombocytopenia), tăng nguy cơ xuất huyết, hoặc các bệnh lý máu khác có thể không phù hợp để sử dụng Actilyse.
Một số tình trạng y tế khác: Có một số tình trạng y tế khác, như thụ tinh nhân tạo gần đây, thai nghén, phụ nữ đang cho con bú, hoặc các vấn đề về tim mạch, nên được xem xét cẩn thận khi quyết định sử dụng Actilyse.
Thuốc Actilyse Treatment-Set được dùng như thế nào?
Dưới đây là hướng dẫn tổng quát về cách sử dụng Actilyse trong trường hợp đột quỵ mạch máu não:
Chẩn đoán và Chọn Lọc Bệnh Nhân:
Actilyse thường được sử dụng trong điều trị đột quỵ mạch máu não.
Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định sau khi đánh giá tình trạng của bệnh nhân, bao gồm loại đột quỵ và thời gian kể từ khi bắt đầu triệu chứng.
Thời Gian Chính Xác:
Actilyse thường chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể sau khi bắt đầu triệu chứng đột quỵ (cửa sổ hữu ích). Việc này thường được xác định bởi thời gian tính từ khi bắt đầu triệu chứng đến khi bắt đầu điều trị.
Thực Hiện Phương Pháp Tiêm Trực Tiếp vào Tĩnh Mạch:
Actilyse thường được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch thông qua ống mao mạch.
Liều lượng cụ thể và tốc độ tiêm sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên trọng lượng của bệnh nhân và thông tin khác.
Liều dùng cụ thể của Actilyse 50mg Treatment-Set phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đột quỵ, thời gian kể từ khi bắt đầu triệu chứng, trọng lượng của bệnh nhân và điều kiện sức khỏe khác. Điều quan trọng là chỉ bác sĩ hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp mới có thể quyết định và điều chỉnh liều lượng dựa trên đánh giá của họ về tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Tuy nhiên, để cung cấp một ý kiến tổng quan, thông thường, liều Actilyse trong điều trị đột quỵ mạch máu não có thể là khoảng 0.9 mg/kg trọng lượng cơ thể, với một liều tối đa không quá 90 mg. Liều này thường được chia thành hai phần: một nửa được tiêm trực tiếp vào động mạch và một nửa được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch thông qua một đường máu.
Theo Dõi và Giám Sát:
Sau khi tiêm, bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ để theo dõi phản ứng và giám sát các vấn đề an toàn.
Chăm Sóc Sau Điều Trị:
Sau khi sử dụng Actilyse, bệnh nhân có thể cần tiếp tục chăm sóc tại bệnh viện để theo dõi tình trạng sức khỏe và đảm bảo không có vấn đề an toàn nào xuất hiện.
Tác dụng phụ của Thuốc Actilyse Treatment-Set
Actilyse (alteplase), giống như nhiều loại thuốc fibrinolytic khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Actilyse:
Xuất Huyết:
Một trong những tác dụng phụ chính của thuốc fibrinolytic là tăng nguy cơ xuất huyết. Điều này có thể bao gồm xuất huyết nội tạng hoặc ngoại tạng, như nội tiêu hóa, đường tiểu đường, hoặc đau nửa đầu.
Rối Loạn Đông Máu:
Actilyse có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đông máu trong hệ thống máu, đặc biệt là khi sử dụng ở liều lượng cao.
Phản ứng Dị ứng:
Một số người sử dụng Actilyse có thể phản ứng dị ứng, như dấu hiệu của viêm nang mũi, nôn mửa, hoặc dấu hiệu của phản ứng dị ứng nặng hơn như khó thở, sưng mặt, hoặc sốc.
Rối Loạn Tim Mạch:
Actilyse có thể gây ra rối loạn tim mạch, bao gồm nhịp tim không đều, tăng huyết áp, hoặc đau ngực.
Các Vấn Đề Về Máu:
Thuốc có thể gây ra giảm đông máu (thrombocytopenia) hoặc các vấn đề khác liên quan đến máu.
Tác Dụng Phụ Ngoại Tính:
Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm đau đầu, chói lọi, buồn nôn, hay các vấn đề tiêu hóa.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa
Chảy máu nghiêm trọng
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, do đó nên thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân mắc bất kỳ rối loạn chảy máu nào. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ bệnh về đường tiêu hóa, tiền sử chấn thương, phẫu thuật, đột quỵ hoặc tăng huyết áp không kiểm soát được. Cần theo dõi chặt chẽ và nên ngừng điều trị trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu chảy máu trong nào.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Nguy cơ phản ứng dị ứng nghiêm trọng có liên quan đến thuốc này. Nên ngừng truyền dịch và bắt đầu điều trị thích hợp trong trường hợp có bất kỳ phản ứng dị ứng nào.
Sử dụng ở trẻ em
Chỉ có bằng chứng hạn chế về tính an toàn và hiệu quả của việc sử dụng thuốc này ở trẻ em dưới 16 tuổi. Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên sử dụng thuốc này dưới sự giám sát của chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê toa thuốc này nếu lợi ích mang lại lớn hơn đáng kể rủi ro. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ xem có bất kỳ tác dụng phụ nào không.
Thuốc Actilyse Treatment-Set không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi cần thiết. Những rủi ro và lợi ích nên được thảo luận với bác sĩ trước khi nhận thuốc này.
Nên tiêm càng sớm càng tốt (trong vòng 12 giờ) sau khi bắt đầu cơn đau tim hoặc trong vòng 4,5 giờ kể từ khi bắt đầu đột quỵ.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn bị chảy máu cam, chảy máu nướu, phân đen hoặc hắc ín hoặc bầm tím.
Không ngừng dùng thuốc bắt đầu sau khi tiêm vì nó có thể làm tăng nguy cơ bị đau tim hoặc đột quỵ khác.
Tương tác thuốc với Thuốc Actilyse Treatment-Set
Một số loại thuốc có thể tương tác với Actilyse và ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc an toàn của điều trị. Dưới đây là một số tương tác có thể xảy ra:
Thuốc Chống Đông Máu (Anticoagulants):
Sử dụng Actilyse cùng lúc với các thuốc chống đông khác, như warfarin, heparin, hoặc dabigatran, có thể tăng rủi ro xuất huyết.
Thuốc Chống Đau (Nonsteroidal Anti-Inflammatory Drugs – NSAIDs):
Sử dụng NSAIDs, như aspirin hoặc ibuprofen, có thể tăng rủi ro xuất huyết khi kết hợp với Actilyse.
Thuốc Chống Sự Co Mạch (Antiplatelet Agents):
Sử dụng cùng lúc với các loại thuốc chống sự co mạch, như clopidogrel hoặc ticagrelor, có thể tăng rủi ro xuất huyết.
Inhibitors của GP IIb/IIIa (Abciximab, Eptifibatide, Tirofiban):
Cùng lúc sử dụng với các loại thuốc này có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc Gây Rối Loạn Đông Máu (Thrombolytic Agents):
Sử dụng Actilyse cùng lúc với các thuốc gây rối loạn đông máu khác có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Dipyridamole:
Sử dụng cùng lúc với dipyridamole có thể tăng rủi ro xuất huyết.
Thuốc Chống Đau và Sưng (Analgesics and Anti-inflammatory Agents):
Các loại thuốc này cũng có thể tương tác với Actilyse và tăng rủi ro xuất huyết.
Tác Dụng Phụ Của Cao Áp Huyết (Hypertension Medications):
Có thể có tác dụng phụ tăng áp huyết khi sử dụng Actilyse.
Thuốc Actilyse Treatment-Set giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Actilyse Treatment-Set: LH 0985671128
Thuốc Actilyse Treatment-Set mua ở đâu?
Hà Nội: Số 40 ngõ 69 Bùi huy Bích, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị đột quỵ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Actilyse Treatment-Set, bao gồm:
https://www.practo.com/medicine-info/actilyse-50-mg-infusion-49202
https://www.1mg.com/drugs/actilyse-50mg-injection-225082#:~:text=Actilyse%2050mg%20Injection%20is%20a,%E2%80%9Cclot%2Dbusting%E2%80%9D%20medicine.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.