Nội dung bài viết
Thuốc Sitaglivac D được dùng để làm gì?
Thuốc Sitaglivac D kết hợp hai hoạt chất là Dapagliflozin và Sitagliptin, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường loại 2.
Bệnh tiểu đường loại 2 là tình trạng cơ thể bạn không sản xuất đủ insulin và insulin được sản xuất không hoạt động tốt như bình thường. Điều này dẫn đến sự tích tụ đường (glucose) trong máu và do đó lượng đường trong máu cao.
Giảm lượng đường trong máu là một phần thiết yếu trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Nếu bạn có thể kiểm soát được mức độ này, bạn sẽ giảm được nguy cơ mắc bất kỳ biến chứng nghiêm trọng nào của bệnh tiểu đường như tổn thương thận, tổn thương mắt, các vấn đề về thần kinh và mất chân tay. Kiểm soát bệnh tiểu đường đúng cách cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Dùng thuốc này thường xuyên cùng với một chương trình ăn kiêng và tập thể dục thích hợp sẽ giúp bạn có một cuộc sống khỏe mạnh bình thường.
Cả hai hoạt chất này đều có tác dụng làm giảm đường huyết bằng cách hoạt động theo cơ chế khác nhau:
Dapagliflozin là một loại thuốc ức chế tái hấp thụ glucose trong thận thông qua cơ chế ức chế co-transporter 2 sodium-glucose (SGLT2). Khi thận loại bỏ glucose qua nước tiểu, lượng glucose trong máu giảm, giúp kiểm soát đường huyết.
Sitagliptin là một chất ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4), giúp tăng cường hoạt động của hormone incretin, đặc biệt là glucagon-like peptide-1 (GLP-1) và glucose-dependent insulinotropic polypeptide (GIP). Cả hai hormone này đều giúp tăng sản xuất insulin và giảm sản xuất glucagon, từ đó giúp kiểm soát đường huyết.
Kết hợp của hai hoạt chất này trong Sitaglivac D có thể cung cấp hiệu quả tốt hơn trong kiểm soát đường huyết cho các bệnh nhân đái tháo đường loại 2 so với việc sử dụng mỗi hoạt chất một cách độc lập. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được theo dõi và điều chỉnh dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc Sitaglivac D có cơ chế hoạt động như thế nào?
Sitaglivac D là một loại thuốc kết hợp chứa hai thành phần chính là Dapagliflozin và Sitagliptin. Mỗi thành phần này có cơ chế hoạt động riêng biệt trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường loại 2.
Dapagliflozin: Dapagliflozin là một loại thuốc ức chế co-transporter 2 sodium-glucose (SGLT2) ở thận. SGLT2 là một loại protein nằm trên bề mặt các ống thận. Chức năng chính của SGLT2 là hấp thụ glucose từ nước tiểu trở lại vào cơ thể. Khi Dapagliflozin được sử dụng, nó ngăn chặn SGLT2 hoạt động, từ đó giảm khả năng tái hấp thụ glucose từ nước tiểu và dẫn đến việc loại bỏ glucose thông qua nước tiểu. Điều này dẫn đến giảm lượng glucose trong máu, giúp kiểm soát đường huyết.
Sitagliptin: Sitagliptin là một chất ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4). DPP-4 là một enzym tồn tại trong cơ thể người, chịu trách nhiệm phá hủy hormone incretin như GLP-1 (glucagon-like peptide-1) và GIP (glucose-dependent insulinotropic polypeptide). Khi Sitagliptin được sử dụng, nó ức chế hoạt động của DPP-4, từ đó gia tăng mức độ các hormone incretin này. GLP-1 và GIP giúp tăng cường tiết insulin từ tuyến tụy và giảm tiết glucagon từ tuyến tuyến vú, hai tác dụng này cộng lại giúp kiểm soát nồng độ đường huyết.
Kết hợp của cả hai thành phần này trong Sitaglivac D tạo ra một cơ chế hoạt động đa dạng, giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường loại 2 từ nhiều góc độ khác nhau.
Chống chỉ định của Thuốc Sitaglivac D
Thuốc Sitaglivac D Dapagliflozin & Sitagliptin có một số chống chỉ định và cảnh báo cần được lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là một số trường hợp chống chỉ định chính:
Quá mẫn với thành phần thuốc: Nếu bệnh nhân có quá mẫn với Dapagliflozin, Sitagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc, họ không nên sử dụng Sitaglivac D.
Bệnh thận nặng hoặc suy thận: Sitaglivac D không nên được sử dụng ở bệnh nhân có bệnh thận nặng hoặc suy thận cấp tính.
Suy gan nặng: Bệnh nhân có suy gan nặng cũng không nên sử dụng Sitaglivac D.
Bệnh nhân dưới 18 tuổi: Hiện nay, hiệu quả và an toàn của Sitaglivac D ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được xác định, do đó không nên sử dụng cho nhóm đối tượng này.
Thai kỳ và cho con bú: Việc sử dụng Sitaglivac D trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú cần được xem xét cẩn thận, và chỉ nên sử dụng khi lợi ích tiềm năng vượt quá rủi ro tiềm ẩn.
Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng Sitaglivac D ở bệnh nhân có tiểu đường loại 1, bệnh nhân có nguy cơ cao về ketoacidosis, bệnh nhân có tiền sử về suy tim, bệnh nhân có tiền sử về kết quả lipid máu bất bình thường, và bệnh nhân có tiền sử về viêm nhiễm đường tiểu.
Trước khi sử dụng Sitaglivac D, bệnh nhân cần thảo luận cẩn thận với bác sĩ hoặc nhà điều trị để đảm bảo rằng họ không gặp phải bất kỳ vấn đề sức khỏe nào có thể làm tăng nguy cơ hoặc gây ra tác dụng phụ.
Thuốc Sitaglivac D được dùng như thế nào?
Phương pháp điều trị
Sitaglivac D là một loại thuốc kết hợp chứa hai thành phần chính là Dapagliflozin và Sitagliptin, được sử dụng trong điều trị đái tháo đường loại 2. Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng Sitaglivac D:
Liều lượng:
Liều lượng của Sitaglivac D thường được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
Thường thì Sitaglivac D được dùng một lần mỗi ngày, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
Bệnh nhân không nên thay đổi liều lượng hoặc dừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ trước.
Uống thuốc:
Uống Sitaglivac D bằng cách nuốt viên nguyên vẹn, không nghiền, không nát, và không nhai.
Có thể uống thuốc cùng với hoặc không kèm theo thức ăn. Tuy nhiên, nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thực hiện định kỳ kiểm tra sức khỏe:
Bệnh nhân cần thực hiện định kỳ kiểm tra sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm kiểm tra đường huyết, chức năng thận, chức năng gan và các xét nghiệm khác.
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ:
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm việc sử dụng thuốc đúng cách và không bỏ sót bất kỳ liều nào.
Thảo luận với bác sĩ:
Trong trường hợp có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Sitaglivac D, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều trị của mình.
Cẩn thận khi sử dụng cùng với các loại thuốc khác:
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược) mà họ đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Sitaglivac D. Điều này giúp đảm bảo rằng không có tương tác thuốc không mong muốn xảy ra.
Nhớ rằng, việc sử dụng Sitaglivac D cần được thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ, và bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của họ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Liều dùng thông thường của Thuốc Sitaglivac D
Liều dùng thông thường của thuốc Sitaglivac D thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân, lịch sử điều trị, và các yếu tố khác. Thông thường, liều dùng thông thường của Sitaglivac D như sau:
Sitaglivac D thường được sử dụng một viên mỗi ngày.
Thời điểm uống Sitaglivac D có thể là trước hoặc sau bữa ăn, nhưng thường được khuyến khích uống cùng với bữa ăn.
Liều dùng cụ thể (tức là số lượng viên mỗi ngày) thường được quyết định bởi bác sĩ dựa trên lịch sử y tế, mức độ kiểm soát đường huyết hiện tại của bệnh nhân và các yếu tố khác như chức năng thận và gan.
Trước khi bắt đầu sử dụng Sitaglivac D, bệnh nhân nên thảo luận cẩn thận với bác sĩ để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về cách sử dụng thuốc và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng dựa trên phản ứng của bệnh nhân và kết quả các xét nghiệm kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tác dụng phụ của Thuốc Sitaglivac D
Thuốc Sitaglivac D, như các loại thuốc khác, cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ ở một số bệnh nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Sitaglivac D:
Nhiễm đường tiểu và nhiễm nấm âm đạo: Một số bệnh nhân có thể phát triển nhiễm đường tiểu hoặc nhiễm nấm âm đạo khi sử dụng Dapagliflozin, một trong hai thành phần của Sitaglivac D. Điều này có thể xuất hiện ở phụ nữ nhiều hơn do tác động của Dapagliflozin lên các mô niêm mạc.
Tiểu nhiều hơn bình thường: Dapagliflozin có thể gây ra tăng tiểu, đặc biệt là trong những ngày đầu tiên của việc sử dụng hoặc khi liều lượng được tăng lên.
Nguy cơ ketoacidosis: Sitaglivac D có thể tăng nguy cơ mắc phải ketoacidosis, một tình trạng nguy hiểm có thể gây tử vong. Nguy cơ này cao hơn ở bệnh nhân có tiểu đường loại 1 hoặc có một số yếu tố nguy cơ khác như cơ địa.
Tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể gặp tiêu chảy khi sử dụng Sitaglivac D.
Tăng cholesterol máu: Sitalgivac D có thể gây ra tăng cholesterol máu ở một số bệnh nhân.
Nguy cơ hypotension: Một số bệnh nhân có thể trải qua hypotension, đặc biệt là trong giai đoạn bắt đầu sử dụng thuốc.
Tăng cân: Một số bệnh nhân có thể tăng cân khi sử dụng thuốc, đặc biệt là do tác động của Sitagliptin.
Tác động đến chức năng thận: Dapagliflozin có thể gây ra sự suy giảm chức năng thận, đặc biệt là ở những người có thể tổn thương thận từ trước.
Ngừng dùng Sitaglivac D và liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây:
Tuyến tụy bị viêm (đau dạ dày dữ dội và dai dẳng có thể lan ra sau lưng kèm theo hoặc không kèm theo buồn nôn và nôn)
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, nổi mề đay, mụn nước trên da hoặc bong tróc da và sưng môi, lưỡi, mặt và cổ họng có thể gây khó thở hoặc khó nuốt)
Viêm cân hoại tử vùng đáy chậu hoặc hoại thư Fournier (nhiễm trùng mô mềm nghiêm trọng ở bộ phận sinh dục hoặc vùng giữa bộ phận sinh dục và hậu môn gây đau, nhức, đỏ hoặc sưng)
Nhiễm toan đái tháo đường (tăng nồng độ thể ketone trong nước tiểu hoặc máu, buồn nôn hoặc nôn, đau dạ dày, khát nước quá mức, thở nhanh và sâu, nhầm lẫn, buồn ngủ hoặc mệt mỏi bất thường, thở có mùi ngọt, vị ngọt hoặc kim loại trong miệng hoặc nước tiểu hoặc mồ hôi có mùi khác, giảm cân nhanh)
Nhiễm trùng đường tiết niệu (sốt, ớn lạnh, cảm giác nóng rát khi đi tiểu, đau lưng hoặc bên hông, tiểu ra máu)
Lượng đường trong máu thấp (run rẩy, đổ mồ hôi, cảm thấy rất lo lắng, nhịp tim nhanh, cảm thấy đói, nhức đầu, thay đổi thị lực và thay đổi tâm trạng hoặc cảm thấy bối rối)
Như vậy, trước khi sử dụng Sitaglivac D, bệnh nhân cần được hướng dẫn rõ về các tác dụng phụ có thể xảy ra và cần thông báo cho bác sĩ nếu họ gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.
Bệnh nhân cần làm gì để hạn chế tác dụng phụ của Thuốc Sitaglivac D
Táo bón
Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như trái cây tươi, rau, ngũ cốc và uống nhiều nước. Tập thể dục thường xuyên hơn. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khô miệng
Nhâm nhi nước thường xuyên và các chất lỏng không đường khác. Không sử dụng nước súc miệng có chứa cồn vì chúng có thể làm khô miệng, hãy sử dụng nước súc miệng chuyên dùng cho chứng khô miệng. Hạn chế lượng caffeine của bạn. Tránh hút thuốc hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện.
Đau đầu
Nghỉ ngơi và thư giãn. Giữ cho mình đủ nước bằng cách uống nhiều chất lỏng như nước. Thoa dầu giảm đau lên trán có thể có lợi. Tránh uống rượu vì nó có thể khiến cơn đau đầu của bạn trầm trọng hơn. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Buồn nôn và ói mửa
Dùng Thuốc Sitaglivac D cùng hoặc ngay sau bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ. Hãy ăn những bữa ăn đơn giản. Tránh ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ hoặc cay nóng. Nếu triệu chứng vẫn tồn tại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa khi dùng Thuốc Sitaglivac D
Khi sử dụng thuốc Sitaglivac D, bệnh nhân cần lưu ý các cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng:
Nguy cơ ketoacidosis: Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ phát triển ketoacidosis khi sử dụng Sitaglivac D. Các triệu chứng của ketoacidosis bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, mệt mỏi, hô hấp nhanh và khử mùi hôi của hơi thở. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
Nguy cơ hypotension: Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ hypotension, đặc biệt là trong giai đoạn bắt đầu sử dụng Sitaglivac D. Đề xuất bệnh nhân nên thức dậy từ tư thế nằm hoặc ngồi dậy chậm rãi để tránh nguy cơ chóng mặt hoặc ngất.
Kiểm tra đường huyết thường xuyên: Bệnh nhân cần thực hiện kiểm tra đường huyết thường xuyên theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo rằng đường huyết được kiểm soát tốt.
Chú ý đến các dấu hiệu và triệu chứng không bình thường: Bệnh nhân cần theo dõi cẩn thận các dấu hiệu và triệu chứng không bình thường khi sử dụng Sitaglivac D và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của vấn đề sức khỏe.
Chú ý đến các biểu hiện của nhiễm đường tiểu và nhiễm nấm âm đạo: Bệnh nhân cần chú ý đến các biểu hiện của nhiễm đường tiểu và nhiễm nấm âm đạo, bao gồm cảm giác đau rát, ngứa hoặc phát ban, và thông báo cho bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng này.
Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ: Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều dùng và hướng dẫn của bác sĩ, không tự thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không thảo luận với bác sĩ trước.
Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân cần thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo rằng họ không gặp phải các vấn đề sức khỏe không mong muốn.
Thông báo cho bác sĩ về các thuốc khác đang sử dụng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, mà họ đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Sitaglivac D.
Sitaglivac D không được khuyến cáo sử dụng ở những bệnh nhân có vấn đề về thận nặng hoặc những người đang chạy thận nhân tạo. Trước khi dùng Sitaglivac D, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị viêm tuyến tụy, sỏi mật, nghiện rượu hoặc nồng độ chất béo trung tính rất cao (một dạng chất béo) trong máu hoặc bất kỳ vấn đề nào về tim, thận hoặc gan.
Sitaglivac D chỉ nên được sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thấy thật cần thiết. Nên thận trọng khi sử dụng Sitaglivac D cho phụ nữ đang cho con bú. Tính an toàn và hiệu quả của Sitaglivac D VIÊN ở trẻ em và thanh thiếu niên (dưới 18 tuổi) chưa được thiết lập.
Điều quan trọng là phải duy trì chế độ ăn kiêng và tập thể dục do bác sĩ khuyến nghị trong khi dùng Sitaglivac D vì nó có thể giúp cơ thể bạn sử dụng lượng đường trong máu tốt hơn. Các tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng Sitaglivac D là buồn nôn, nhức đầu, đầy hơi và táo bón. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trở nên trầm trọng hơn hoặc kéo dài trong một thời gian dài.
Tóm lại, bệnh nhân cần tuân thủ đúng các cảnh báo và biện pháp phòng ngừa này để đảm bảo rằng việc sử dụng Sitaglivac D là an toàn và hiệu quả.
Tương tác thuốc với Thuốc Sitaglivac D
Sitaglivac D, như nhiều loại thuốc khác, có thể tương tác với một số loại thuốc khác khi sử dụng đồng thời. Dưới đây là một số loại thuốc mà Sitaglivac D có thể tương tác:
Thuốc chống đông máu (anticoagulants): Tương tác có thể xảy ra giữa Sitaglivac D và thuốc chống đông máu, có thể dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu. Việc này cần được theo dõi và điều chỉnh liều lượng của thuốc chống đông máu được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
Thuốc làm giảm đường huyết (hypoglycemic agents): Sitaglivac D có thể tương tác với các loại thuốc làm giảm đường huyết khác như insulin hoặc sulfonamides, có thể dẫn đến tăng nguy cơ hypoglycemia (đường huyết thấp). Bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều lượng của các loại thuốc làm giảm đường huyết khi sử dụng đồng thời với Sitaglivac D.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng NSAIDs cùng với Sitaglivac D có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ đến thận, bao gồm tăng huyết áp và suy thận.
Thuốc làm tăng kali (potassium-sparing diuretics): Sitaglivac D có thể tăng nguy cơ hyperkalemia (nồng độ kali máu cao) khi sử dụng cùng với thuốc làm tăng kali, như spironolactone hoặc amiloride.
Thuốc ức chế enzym CYP3A4: Sitaglivac D có thể tương tác với các thuốc ức chế enzym CYP3A4, có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ của Dapagliflozin và Sitagliptin trong cơ thể. Một số ví dụ của các loại thuốc này bao gồm ketoconazole, clarithromycin, và ritonavir.
Thuốc tăng huyết áp: Sử dụng Sitaglivac D cùng với thuốc tăng huyết áp khác có thể tăng nguy cơ hypotension (huyết áp thấp).
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, mà họ đang sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng Sitaglivac D. Điều này giúp bác sĩ đánh giá và quản lý tốt các tương tác thuốc có thể xảy ra và điều chỉnh liệu trình điều trị một cách phù hợp.
Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Sitaglivac D
Hiện có nhiều nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện riêng lẻ về hiệu quả của Dapagliflozin và Sitagliptin, hai thành phần của Sitaglivac D, trong điều trị đái tháo đường loại 2. Dưới đây là một số nghiên cứu lâm sàng đáng chú ý:
Nghiên cứu DECLARE-TIMI 58 (Dapagliflozin Effect on Cardiovascular Events-Thrombolysis in Myocardial Infarction 58): Nghiên cứu này là một trong những nghiên cứu lâm sàng lớn nhất về Dapagliflozin, đã chứng minh rằng Dapagliflozin giảm nguy cơ các sự kiện như tử vong do bệnh tim mạch, tai biến mạch máu não và việc nhập viện do suy tim ở bệnh nhân có tiểu đường loại 2 và nguy cơ tim mạch cao.
Nghiên cứu CANTATA-SU (Canagliflozin and Sitagliptin Study): Nghiên cứu này so sánh hiệu quả giữa Canagliflozin (một loại thuốc ức chế co-transporter 2 sodium-glucose) và Sitagliptin (một chất ức chế enzym dipeptidyl peptidase-4) ở bệnh nhân có đái tháo đường loại 2. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy Canagliflozin có hiệu quả hơn Sitagliptin trong việc giảm huyết áp và giảm cân.
Nghiên cứu TECOS (Trial Evaluating Cardiovascular Outcomes with Sitagliptin): Nghiên cứu này được thực hiện để đánh giá tác động của Sitagliptin lên các sự kiện tim mạch ở bệnh nhân có tiểu đường loại 2 và nguy cơ tim mạch cao. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy Sitagliptin không tăng nguy cơ sự kiện tim mạch ở bệnh nhân có tiểu đường loại 2 và nguy cơ tim mạch cao.
Tuy nhiên, để đánh giá được hiệu quả của Sitaglivac D, các nghiên cứu lâm sàng cần được thực hiện trực tiếp trên loại thuốc này. Bác sĩ và nhà nghiên cứu cần tiếp tục theo dõi và nghiên cứu để đưa ra các dẫn chứng về hiệu quả và an toàn của Sitagivac D trong điều trị đái tháo đường loại 2.
Thuốc Sitaglivac D giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Sitaglivac D: LH 0985671128
Thuốc Sitaglivac D mua ở đâu?
Hà Nội: 143/34 Nguyễn Chính, Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình
Đà Nẵng: 250 Võ Nguyên Giáp
Tư vấn: 0985671128
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị đái tháo đường loại 2, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Bài viết của chúng tôi chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không nhằm mục đích thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y tế chuyên nghiệp. Vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc phòng khám, bệnh viện gần nhất để được tư vấn. Chúng tôi không chấp nhận trách nhiệm nếu bệnh nhân tự ý sử dụng thuốc mà không tuân theo chỉ định của bác sĩ. Xin Cảm ơn!
Tác giả bài viết: Dược sĩ Đỗ Thế Nghĩa, Đại Học Dược Hà Nội
Tài liệu tham khảo
Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Sitaglivac D, bao gồm:
https://www.netmeds.com/prescriptions/sitaglivac-d-50-10-tablet-10s#:~:text=SITAGLIVAC%20D%2050%2F10%20TABLET%20is%20a%20combination%20of%20Dapagliflozin,inadequately%20controlled%20on%20metformin%20monotherapy.
https://www.1mg.com/drugs/sitaglivac-50mg-tablet-97810
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.